Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hoen ố
[hoen ố]
|
spotted; smeared; stained
A table-cloth stained with wine and fat
To leave a stain on somebody's reputation